Bảng giá bồn nhựa Đại Thành bảo hành 10 năm
(3 lượt bình chọn)Bảng giá bồn nhựa Tân Á Đại Thành THM Bảo Hành 10 Năm.
Sản xuất từ hạt nhựa LLDPE nhập khẩu từ Hàn Quốc, công nghệ cải tiến giúp sản phẩm bồn nhựa bảo hành 10 năm vững chắc và độ bền cao hơn bồn nhựa thường nhưng trọng lượng sản phẩm nhỏ hơn sản phẩm cùng dung tích, giúp tiết kiệm nguyên liệu cũng như giảm bớt tải trọng cho công trình nhưng chất lượng vượt trội với thời gian bảo hành lên 10 năm.
Bồn nhựa bảo hành 10 năm của Tập Đoàn Tân Á Đại Thành đa dạng về dung tích từ 300 lít đến 10.000 lít phù hợp với mọi công trình dân dụng và công nghiệp, chịu được nước nhiễm phèn, nhiễm mặn và chứa được hóa chất.
Liên hệ
- Mã sản phẩm:Bồn nhựa THM Đại Thành
- Thương hiệu:Đại Thành
vattu24h.com cam kết
- Hàng chính hãng
- Giao hàng miễn phí nội thành
- Tư vấn 24/7
- Thanh toán an toàn
- Bảo hành nhanh chóng
HOTLINE: 0907 73 13 73
Số lượng:
hiệu sản phẩm | Cấu tạo cơ bản | Thông số bồn (mm) | Thông số lắp đặt (mm) | Đường kính cổ bồn F (mm) | ||||
Loại tai | Số tai gân | Đơn giá | Đường kính | Chiều cao | Đường kính | Chiều cao | ||
1 . Bồn nhựa đứng tai tròn Khuyến mãi Bồn nhựa THM Đại Thành giảm giá 500.000/1 khối ( 1 khối = 1000 lít ) ( từ ngày 17/02/2016 ) | ||||||||
300 L | Tròn | 4 | 895.000 | 770 | 870 | 800 | 900 | 455 |
400 L | Tròn | 4 | 1.100.000 | 820 | 980 | 850 | 1020 | 455 |
500 L | Tròn | 4 | 1.275.000 | 930 | 970 | 960 | 1005 | 455 |
750L | Tròn | 4 | Liên hệ | 1000 | 1050 | 1040 | 1095 | 455 |
1000 L | Tròn | 6 | 1.950.000 | 1130 | 1250 | 1165 | 1285 | 455 |
1500L | Tròn | 6 | 2.975.000 | 1280 | 1430 | 1310 | 1465 | 455 |
2000L | Tròn | 6 | 3.800.000 | 1410 | 1570 | 1440 | 1600 | 455 |
3000L | Tròn | 6 | 5.800.000 | 1590 | 1830 | 1625 | 1860 | 455 |
4000L | Tròn | 6 | 7.500.000 | 1790 | 1940 | 1820 | 1970 | 455 |
5000L | Tròn | 6 | 10.350.000 | 1910 | 2100 | 1940 | 2120 | 455 |
7500L | Tròn | 6 | Báo giá |
|
|
|
| 455 |
10000L | Tròn | 6 | 22.050.000 | 2110 | 3350 | 2150 | 3385 | 455 |
2. Bồn nhựa tai vuông | ||||||||
Dung tích | Kiểu | kết cấu (lớp) | Giá bán | Chiều cao | Chiều ngang | Chiều dài |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500L | Vuông | 4 | 1.700.000 | 440 | 1020 | 1450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000L | Vuông | 4 | 2.990.000 | 630 | 1020 | 1790 |
|
|
3. Bồn nhựa ngang Khuyến mãi Bồn nhựa THM Đại Thành giảm giá 600.000/1 khối ( 1 khối = 1000 lít ) ( từ ngày 17/02/2016 ) | ||||||||||
Dung tích | Cấu tạo cơ bản | Thông số bồn (mm) | Thông số lắp đặt (mm) | Đường kính cổ bồn F (mm) | ||||||
Loại chân | Số chân | Đơn giá | Chiều cao | Chiều ngang | Chiều dài | Đường kính | Chiều cao | Chiều dài | ||
300L | Tròn |
| 1.095.000 | 670 | 670 | 1020 | 705 | 765 | 1060 |
|
500L | Tròn |
| 1.475.000 | 830 | 830 | 1130 | 865 | 930 | 1170 |
|
1000L | Tròn |
| 2.550.000
| 1070 | 1020 | 1500 | 1065 | 1105 | 1535 |
|
1500L | Tròn |
| 4.075.000 | 1220 | 1170 | 1720 | 1210 | 1250 | 1750 |
|
2000L | Tròn |
| 5.200.000 | 1340 | 1300 | 1870 | 1325 | 1365 | 1905 |
|