Bảng giá bồn nước inox Đại Thành
(1 lượt bình chọn)Bồn nước inox Đại Thành giảm giá 650.000vnd/1m3 ( 1 m3 tương đương với 1000 lít ).
Bồn nước inox Đại Thành sản xuất từ nguyên liệu inox sus 304, không han gỉ, nhiều loại dung tích phù hợp với tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp.
Vận chuyển miễn phí tất cả các khu vực từ Nha Trang đến Cà Mau Phú Quốc.
Bồn nước inox Đại Thành bảo hành kỹ thuật 10 năm.
Liên hệ
- Mã sản phẩm:Bảng giá bồn inox Đại Thành
- Thương hiệu:Đại Thành
vattu24h.com cam kết
- Hàng chính hãng
- Giao hàng miễn phí nội thành
- Tư vấn 24/7
- Thanh toán an toàn
- Bảo hành nhanh chóng
HOTLINE: 0907 73 13 73
Số lượng:
Giá bồn nước inox đứng | |||||||||
STT | Dung tích | Giá bán (VNĐ) | Độ dày | Đường kính | Chiều dài | Chiều cao | Giá đỡ (mm) | ||
Dài | Rộng | Cao | |||||||
1 | 310 | 1.639.000 | 0.6 | 630 | 1.200 | 1.350 |
| 760 | 350 |
2 | 500 | 1.914.000 | 0.6 | 770 | 1.290 | 1.460 |
| 890 | 350 |
3 | 700 | 2.224.000 | 0.6 | 770 | 1.240 | 1.670 |
| 890 | 350 |
4 | 1.000 | 2.869.000
| 0.6 | 960 | 1.500 | 1.750 |
| 1.100 | 370 |
5 | 1.200 | Liên hệ | 0.6 | 980 |
|
|
|
|
|
6 | 1.300 | Liên hệ
| 0.6 | 1.050 | 1.600 | 1.800 |
| 1.170 | 370 |
7 | 1.500 | 4.394.000 | 0.7 | 1.200 | 1.500 | 1.700 |
| 1.310 | 370 |
8 | 2.000 | 5.695.000 | 0.9 | 1.200 | 1.850 | 2.050 |
| 1.310 | 370 |
9 | 2.500 | 6.934.000 | 0.9 | 1.200 | 1.880 | 2.080 |
| 1.442 | 370 |
10 | 2.500 | 7.275.000 | 0.9 | 1.420 |
|
|
| 1.520 |
|
11 | 3.000 | 8.139.000 | 0.9 | 1.380 | 2.210 | 2.410 |
| 1.442 | 370 |
12 | 3.500 | Liên hệ | 0.9 | 1.380 | 2.500 | 2.700 |
| 1.442 | 370 |
13 | 4.000 | 10.179.000 | 0.9 | 1.380 | 2.810 | 3.010 |
| 1.442 | 370 |
14 | 4.500 | 11.424.000 | 0.9 | 1.380 |
|
|
| 1.442 | 370 |
15 | 5.000 | 12.949.000 | 0.9 | 1.380 | 3.410 | 3.610 |
| 1.442 | 370 |
16 | 6.000 | 15.159.000 | 0.9 | 1.420 | 4.060 | 4.260 |
| 1.520 | 370 |
17 | 10.000 | Liên hệ | 1.0 | 1.700 | 4.400 | 4.600 |
| 1.782 | 380 |
Giá bồn nước inox ngang | |||||||||
STT | Dung tích | Giá bán (VNĐ) | Độ dày | Đường kính | Chiều dài | Chiều cao | Giá đỡ (mm) | ||
Dài | Rộng | Cao | |||||||
1 | 310 | 1.769.000 | 0.6 | 630 | 1.200 | 770 | 940 | 680 | 400 |
2 | 500 | 2.064.000 | 0.6 | 770 | 1.260 | 910 | 980 | 820 | 440 |
3 | 700 | 2.374.000 | 0.6 | 770 | 1.470 | 960 | 1.140 | 820 | 450 |
4 | 1.000 | 3.069.000 | 0.6 | 960 | 1.500 | 1.100 | 1.200 | 1.030 | 560 |
5 | 1.200 | Liên hệ | 0.6 | 980 |
|
|
|
|
|
6 | 1.300 | Liên hệ | 0.6 | 1.050 | 1.600 | 1.200 | 1.250 | 1.100 | 560 |
7 | 1.500 | 4.664.000 | 0.7 | 1.200 | 1.500 | 1.350 | 1.260 | 1.260 | 710 |
8 | 2.000 | 6.009.000 | 0.9 | 1.200 | 1.850 | 1.350 | 1.500 | 1.260 | 710 |
9 | 2.500 | 7.414.000 | 0.9 | 1.200 | 1.850 | 1.580 | 1.370 | 1.420 | 800 |
10 | 2.500 | 7.414.000 | 0.9 | 1.420 |
|
|
|
|
|
11 | 3.000 | 8.749.000 | 0.9 | 1.380 | 2.210 | 1.580 | 1.700 | 1.420 | 800 |
12 | 3.500 | Liên hệ | 0.9 | 1.380 | 2.500 | 1.580 | 1.990 | 1.420 | 800 |
13 | 4.000 | 10.939.000 | 0.9 | 1.380 | 2.780 | 1.580 | 2.300 | 1.420 | 800 |
14 | 4.500 | 12.244.000 | 0.9 | 1.380 |
|
|
| 1.420 | 800 |
15 | 5.000 | 13.799.000 | 0.9 | 1.380 | 3.380 | 1.670 | 2.900 | 1.500 | 800 |
16 | 6.000 | 16.419.000 | 0.9 | 1.440 | 4.030 | 1.670 | 3.550 | 1.500 | 800 |
17 | 10.000 | Liên hệ | 1.0 | 1.700 | 4.400 | 1.950 | 3.880 | 1.760 | 950 |