bang-gia-bon-nuoc-inox-dai-thanh
  • bang-gia-bon-nuoc-inox-dai-thanh

Bảng giá bồn nước inox Đại Thành

(1 lượt bình chọn)
Loại sản phẩm: Bảng giá bồn nước inox Đại Thành Lượt xem: 6626 Cập nhật: 26/03/2020

Bồn nước inox Đại Thành giảm giá 650.000vnd/1m3 ( 1 m3 tương đương với 1000 lít ).

Bồn nước inox Đại Thành sản xuất từ nguyên liệu inox sus 304, không han gỉ, nhiều loại dung tích phù hợp với tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp.

Vận chuyển miễn phí tất cả các khu vực từ Nha Trang đến Cà Mau Phú Quốc.

Bồn nước inox Đại Thành bảo hành kỹ thuật 10 năm.

Liên hệ
  • Mã sản phẩm:Bảng giá bồn inox Đại Thành
  • Thương hiệu:Đại Thành
vattu24h.com cam kết
  • Hàng chính hãng
  • Giao hàng miễn phí nội thành
  • Tư vấn 24/7
  • Thanh toán an toàn
  • Bảo hành nhanh chóng
HOTLINE: 0907 73 13 73
Số lượng:

Giá bồn nước inox đứng

STT

Dung tích 
(lít)

Giá bán (VNĐ)

Độ dày
(mm)

Đường kính
(mm)

Chiều dài
(mm)

Chiều cao
(mm)

Giá đỡ (mm)

Dài

Rộng

Cao

1

310

1.639.000

0.6

630

1.200

1.350

 

760

350

2

500

1.914.000

0.6

770

1.290

1.460

 

890

350

3

700

2.224.000

0.6

770

1.240

1.670

 

890

350

4

1.000

2.869.000

 

0.6

960

1.500

1.750

 

1.100

370

5

1.200

Liên hệ

0.6

980

 

 

 

 

 

6

1.300

Liên hệ

 

0.6

1.050

1.600

1.800

 

1.170

370

7

1.500

4.394.000

0.7

1.200

1.500

1.700

 

1.310

370

8

2.000

5.695.000

0.9

1.200

1.850

2.050

 

1.310

370

9

2.500

6.934.000

0.9

1.200

1.880

2.080

 

1.442

370

10

2.500

7.275.000

0.9

1.420

 

 

 

1.520

 

11

3.000

8.139.000

0.9

1.380

2.210

2.410

 

1.442

370

12

3.500

Liên hệ

0.9

1.380

2.500

2.700

 

1.442

370

13

4.000

10.179.000

0.9

1.380

2.810

3.010

 

1.442

370

14

4.500

11.424.000

0.9

1.380

 

 

 

1.442

370

15

5.000

12.949.000

0.9

1.380

3.410

3.610

 

1.442

370

16

6.000

15.159.000

0.9

1.420

4.060

4.260

 

1.520

370

17

10.000

Liên hệ

1.0

1.700

4.400

4.600

 

1.782

380

Giá bồn nước inox ngang

STT

Dung tích 
(lít)

Giá bán (VNĐ)

Độ dày
(mm)

Đường kính
(mm)

Chiều dài
(mm)

Chiều cao
(mm)

Giá đỡ (mm)

Dài

Rộng

Cao

1

310

1.769.000

0.6

630

1.200

770

940

680

400

2

500

2.064.000

0.6

770

1.260

910

980

820

440

3

700

2.374.000

0.6

770

1.470

960

1.140

820

450

4

1.000

3.069.000

0.6

960

1.500

1.100

1.200

1.030

560

5

1.200

Liên hệ

0.6

980

 

 

 

 

 

6

1.300

Liên hệ

0.6

1.050

1.600

1.200

1.250

1.100

560

7

1.500

4.664.000

0.7

1.200

1.500

1.350

1.260

1.260

710

8

2.000

6.009.000

0.9

1.200

1.850

1.350

1.500

1.260

710

9

2.500

7.414.000

0.9

1.200

1.850

1.580

1.370

1.420

800

10

2.500

7.414.000

0.9

1.420

 

 

 

 

 

11

3.000

8.749.000

0.9

1.380

2.210

1.580

1.700

1.420

800

12

3.500

Liên hệ

0.9

1.380

2.500

1.580

1.990

1.420

800

13

4.000

10.939.000

0.9

1.380

2.780

1.580

2.300

1.420

800

14

4.500

12.244.000

0.9

1.380

 

 

 

1.420

800

15

5.000

13.799.000

0.9

1.380

3.380

1.670

2.900

1.500

800

16

6.000

16.419.000

0.9

1.440

4.030

1.670

3.550

1.500

800

17

10.000

Liên hệ

1.0

1.700

4.400

1.950

3.880

1.760

950

 

Sản phẩm đã xem

Top